gtag('config', 'AW-790894414'); Bảng Giá Rùa Cắt Hơi Huawei Thiết Bị Việt Tiến

Bảng Giá Rùa Cắt Hơi Huawei

Thương hiệu :
Model: RCH
Động cơ:
Xuất xứ: Trung Quốc
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 Tháng
Mô tả sản phẩm

  • Bảng Giá Rùa Cắt Hơi Huawei, hàng chính hãng, liên hệ ngay để được tư vấn giá tôt nhất, giao hàng nhanh chóng.
  • Giá trên đã bao gồm thuế VAT

CHÚNG TÔI Cam Kết
  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng vượt trội
  • Bảo hành 24/7 nhanh chóng, chuyên nghiệp
  • Vận chuyển toàn quốc giao hàng không quá 3 ngày
  • 100% khách hàng hài lòng
Hỗ trợ trực tuyến

Review Bảng Giá Rùa Cắt Hơi Huawei

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Bảng Giá Rùa Cắt Hơi Huawei
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    There are no reviews yet.

    Chưa có bình luận nào

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    STT Mã trên ERP Mã code
    Huawei
    Tên hàng Đơn giá
    18/06/2018
    1 M04R-001661 HW1001 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30 (1 ray 1.8m 3 lỗ ) 4.890.000
    2 M04R-120825 HW1004 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30 ( 2 ray 1.2m 3 lỗ) 5.190.000
    3   HW1002 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30A (1 ray 1.8m) 8.050.000
    4 M04R-001297 HW1025 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30A (1 ray 1.8m) 6.550.000
    5 M04R-001280 HW1005 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-30 (1 ray 1.8m) 9.900.000
    6 M04R-001664 HW1007 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-30A (1 ray 1.8m) 11.090.000
    7 M04R-001096 HW1006 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30F (1 ray 1.8m) 25.700.000
    8 M04R-001298 HW1008 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30H (1 ray 1.8m) 8.900.000
    9 M04R-005412 HW1009 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30H-D (1 ray 1.8m) 10.500.000
    10 M04R-001658 HW1010 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-100 (1 ray 1.8m) 7.980.000
    11 M04R-120829 HW1014 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-100 (2 ray 1.2m) 8.300.000
    12   HW1012 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-100A (1 ray 1.8m) 10.200.000
    13   HW1015 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-100H (1 ray 1.8m) 11.350.000
    14 M04R-001098 HW1017 Máy cắt plasma (kim loại) CG1 -30K (1 ray 1.8m) 5.990.000
    15   HW1017 Máy cắt plasma (kim loại) CG1 -30K (2 ray 1.2m) 6.250.000
    16 M04R-001461 HW1027 Máy cắt plasma (kim loại) CG1-30C (1 ray 1.8m) 14.300.000
    17 M04R-000391 HW1020 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12 (2 ray 1.8m 2 lỗ) 6.850.000
    18   HW1022 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12A (Rùa cắt tròn) 9.600.000
    19 M04R-001092 HW1030 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12MAX-I (1 ray 1.8m) 8.200.000
    20 M04R-001093 HW1031 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12MAX-II (1 ray 1.8m) 9.650.000
    21 M04R-001273 HW1032 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12MAX-3 8.250.000
    22 M04R-001277 HW1023 Máy cắt (kim loại) dùng khí nén HK-30G (1 ray 1.8m) 22.900.000
    23   HW1024 Máy cắt (kim loại) dùng khí nén HK-30G-1 (1 ray 1.8m) 25.100.000
    24 M04R-001278 HW1026 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-5NX (1 ray 1.8m) 9.910.000
    25   HW1040 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-75 18.500.000
    26   HW1042 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-75B 24.100.000
    27 M04R-001097 HW1041 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas GCD-300 (1 ray 1.8m) (cắt tấm dày) 21.100.000
    28 M04R-001104 HW1050 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-2 (cắt dầm H) 42.400.000
    29 M04R-001660 HW10501 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-2A (cắt dầm H) 56.100.000
    30 M04R-001659 HW1051 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-13 (cắt đa chiều) 36.700.000
    31 M04R-001271 HW1052 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-72T (cắt 3D) 46.200.000
    32 M04R-001272 HW1053 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-93 (1 ray 1.8m) 14.500.000
    33 M04R-001712 HW1054 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-93-II (1 ray 1.8m) 20.100.000
    34 M04R-001274 HW1056 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-05A 27.500.000
    35   HW1063 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas GCD3-100 (1 ray 1.8m, 3 mỏ cắt) 16.400.000
    36   HW1064 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas GCD4-100 (1 ray 1.8m, 4 mỏ cắt) 21.100.000
    37   HW1083 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas GCD5-100 (1 ray 1.8m, 5 mỏ cắt) 26.300.000
    38 M04R-000570 HW1200 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-150 (cắt chép hình) – không ray 13.200.000
    39 M04R-002367 HW1201 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-150A (cắt chép hình) – có ray 16.500.000
    40   HW1204 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-150B (cắt chép hình, 1 ray 1.8m) 17.700.000
    41   HW1205 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-150D (cắt chép hình) 18.400.000
    42 M04C-001305 HW1203 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas KMQ-1 (cắt chép hình) 25.600.000
    43   HW1207 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas KMQ-1A (cắt chép hình) 25.600.000
    44 M04R-003723 HW1206 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-2700 (cắt chép hình) 51.500.000
    45   HW1280 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-54D (cắt chép hình) 31.600.000
    46   HW1281 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-54D-II (cắt chép hình) 58.100.000
    47   HW1208 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-82-900 (cắt chép hình) 62.600.000
    48 M04R-001100 HW1220 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-600 (cắt chép hình) 21.800.000
    49 M04R-001101 HW1221 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-600II (cắt chép hình) 25.100.000
    50   HW1224 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-1000 31.600.000
    51   HW1225 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-1600 51.300.000
    52   HW1222 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-200 (cắt chép hình) 18.300.000
    53   HW1223 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-200 (cắt chép hình) 21.800.000
    54 M04R-001275 HW1270 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-55 9.900.000
    55   HW1271 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-55D 12.100.000
    56     Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-55D-II 58.300.000
    57 M04R-001276 HW1272 Máy cắt plasma (kim loại) HK-55P (kết hợp với nguồn cắt plasma) 31.700.000
    58   HW1285 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-66 3.910.000
    59   HW1260 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30SP-100 (1 ray 1.8m) 9.990.000
    60 M04R-001094 HW1261 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30SP-300 (1 ray 1.8m) 13.100.000
    61 M04R-001095 HW1262 Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30SP-400 (1 ray 1.8m) 25.100.000
    62   HW1283 Thiết bị cắt vát PG-1 1.950.000
    63   HW1284 Đầu chia mỏ cắt SG-2 3.660.000
    64   P58B-122148 Van tổng CG1-30 #10 1.370.000
    65   P58B-122059 Van tổng CG1-100 #10 2.800.000
    66   P49A-122949 Ray 3 lỗ 1.8m cho rùa CG1-30/CG1-100 1.020.000
    67   P49A-122925 Ray 3 lỗ 1.2m cho rùa CG1-30/CG1-100 570.000
    68   P49A-122922 Ray 2 lỗ 1.8m cho rùa HK-12 1.020.000
    69   M04R-000311 Mắt xích cho rùa CG2-11G 630.000

    chat zalo chat tawk goi lai